Đại học Thái Nguyên: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. Fax: (0280) 3852665 ĐT: (0280)3852650; (0280)3852651; (0280)3753041. Website: http://www.tnu.edu.vn
|
|
|
|
ĐH: 2.136
CĐ: 640
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
|
DTN
|
|
|
896
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
896
|
Quản lý đất đai (gồm các chuyên ngành Quản lý đất đai; Địa chính – Môi trường)
|
|
D850103
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hoá học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Hoá học (C02)
|
112
|
Phát triển nông thôn
|
|
D620116
|
56
|
Kinh tế nông nghiệp
|
|
D620115
|
56
|
Công nghệ thực phẩm (gồm các chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng)
|
|
D540101
|
56
|
Quản lý tài nguyên rừng (gồm các chuyên ngành: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học)
|
|
D620211
|
56
|
Chăn nuôi (chuyên ngành: Chăn nuôi thú y)
|
|
D620105
|
56
|
Thú y (gồm các chuyên ngành: Thú y; Dược thú y)
|
|
D640101
|
84
|
Lâm nghiệp (gồm các chuyên ngành: Lâm nghiệp; Nông lâm kết hợp)
|
|
D620201
|
56
|
Khoa học cây trồng (gồm các chuyên ngành: Trồng trọt; Công nghệ sản xuất cây dược liệu)
|
|
D620110
|
56
|
Khuyến nông
|
|
D620102
|
28
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
56
|
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến)
|
|
D904429
|
28
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
D620301
|
28
|
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan (gồm các chuyên ngành: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh)
|
|
D620113
|
28
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
28
|
Công nghệ sau thu hoạch (chuyên ngành: Bảo quản và chế biến nông sản)
|
|
D540104
|
28
|
Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành: Quản lý tài nguyên nông lâm nghiệp)
|
|
D850101
|
28
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (chuyên ngành: Kinh tế tài nguyên môi trường)
|
|
D850102
|
56
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
|
DTS
|
|
|
104
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
104
|
Giáo dục Mầm non
|
|
D140201
|
Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU (M00)
|
64
|
Giáo dục Thể chất (gồm các chuyên ngành: Giáo dục Thể chất Quốc phòng; Giáo dục thể chất)
|
|
D140206
|
Toán, Sinh học, NĂNG KHIẾU (T00)
|
40
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
|
DTZ
|
|
|
536
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
536
|
Toán học
|
|
D460101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
16
|
Toán ứng dụng (chuyên ngành: Toán – Tin ứng dụng)
|
|
D460112
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
16
|
Vật lí học
|
|
D440102
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
|
16
|
Hóa học
|
|
D440112
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
16
|
Hóa Dược
|
|
D720403
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
24
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
|
D510401
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
16
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
40
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
|
D850101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
60
|
Sinh học
|
|
D420101
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
16
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
24
|
Văn học
|
|
D220330
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
20
|
Lịch sử
|
|
D220310
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
20
|
Báo chí
|
|
D320101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
40
|
Du lịch học
|
|
D528102
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
20
|
Địa lý tự nhiên
|
|
D440217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
16
|
Khoa học thư viện
|
|
D320202
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
16
|
Khoa học quản lý
|
|
D340401
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
40
|
Công tác xã hội
|
|
D760101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
40
|
Luật
|
|
D380101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
80
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
DTC
|
|
|
600
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
600
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
200
|
Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
D480102
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
Hệ thống thông tin (gồm các chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức)
|
|
D480104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
An toàn thông tin
|
|
D480299
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
Truyền thông đa phương tiện
|
|
D320104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
100
|
Thiết kế đồ họa
|
|
D210403
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Toán, Tiếng Anh, Địa lí (D10); Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí (D15)
|
Công nghệ Truyền thông
|
|
D320106
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Toán, Tiếng Anh, Địa lí (D10); Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí (D15)
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
|
D510304
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
160
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (gồm các chuyên ngành: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thong; Tin học viễn thông; Xử lý thông tin; Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử)
|
|
D510302
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D510301
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
|
D510303
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
Kỹ thuật Y sinh
|
|
D520212
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
40
|
Hệ thống thông tin quản lý (gồm các chuyên ngành: Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán; Thương mại điện tử)
|
|
D340405
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
100
|
Quản trị văn phòng
|
|
D340406
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
Thương mại điện tử
|
|
D340199
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
|
DTU
|
|
|
640
|
Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
640
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy)
|
|
C510201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
24
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành: Điện, điện tử)
|
|
C510301
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
160
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
20
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
|
C510103
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
16
|
Công nghệ kỹ thuật giao thong (chuyên ngành: Xây dựng cầu đường)
|
|
C510104
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
16
|
Kế toán (chuyên ngành: Kế toán tổng hợp)
|
|
C340301
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
60
|
Kiểm toán (chuyên ngành: Kế toán – Kiểm toán)
|
|
C340302
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12
|
Tài chính – Ngân hàng
|
|
C340201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12
|
Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế xây dựng)
|
|
C580302
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12
|
Khoa học cây trồng (chuyên ngành: Trồng trọt)
|
|
C620110
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học ( C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12
|
Dịch vụ Thú y (chuyên ngành: Thú y)
|
|
C640201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
32
|
Quản lý đất đai (gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường)
|
|
C850103
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
48
|
Quản lý môi trường
|
|
C850101
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
20
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
C140214
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
24
|
Tiếng Anh
|
|
C220201
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung (D04)
|
80
|
Tiếng Hàn Quốc
|
|
C220210
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung (D04)
|
80
|